Bàn phím:
Từ điển:
 
terreux

tính từ

  • (thuộc) đất
    • Matière terreuse: chất đất
  • lẫn đất, lấm đất
    • Minerai terreux: quặng lẫn đất
    • Main terreuse: bàn tay lấm đất
  • (có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt
    • Couleur terreuse: màu xỉn
    • teint terreux: màu da đất
    • Figures terreuses: mặt nhợt nhạt
    • avoir le cul terreux: (thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng)