Bàn phím:
Từ điển:
 
terreur

danh từ giống cái

  • sự khiếp sợ
    • Semer la terreur: gieo khiếp sợ
  • sự khủng bố
    • Politique de terreur: chính sách khủng bố
  • kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ
    • Être la terreur d'un pays: là kẻ gây khiếp sợ cho một nước
    • terreur blanche: cuộc khủng bố trắng