Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
grunt
grunter
grunting-cow
grunting-ox
gruntingly
gruntled
gruntling
gruyère
gryphon
grysbok
GS (Group Separator)
gt
GT-cut crystal
guacharo
guaco
guaiac
guaiacum
guana
guanidine
guaniferous
guanine
guano
guanophore
guarantee
Guaranteed week
guarantor
guaranty
guarapo
guard
guard band
grunt
/grʌnt/
danh từ
tiếng kêu ủn ỉn
tiếng càu nhàu
tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm
động từ
ủn ỉn (lợn...)
càu nhàu, cằn nhằn
to grunt [out] an answer
:
càu nhàu trả lời
lẩm bẩm