Bàn phím:
Từ điển:
 
terrasse

danh từ giống cái

  • bồn đất
    • Les terrasses d'un jardin: bồn đất trong vườn
  • thềm
    • Terrasse fluviale: thềm sông
    • Attablés aux terrasses des cafés: ngồi ở bàn ngoài thềm tiệm cà phê
  • sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà)
    • Terrasse avec piscine: sân thượng có bể bơi
  • bệ (tượng), đế (của đồ kim hoàn)
    • cultures en terrasses: ruộng bậc thang