Bàn phím:
Từ điển:
 
terne

tính từ

  • mờ xỉn, lờ đờ
    • Blanc terne: màu trắng xỉn
    • Oeil terne: mắt lờ đờ
  • tẻ, tẻ nhạt
    • Style terne: lời văn tẻ nhạt
    • Existence terne: cuộc sống tẻ nhạt