Bàn phím:
Từ điển:
 
ternaire

tính từ

  • (toán học) tam phân, tam nguyên
    • Numération ternaire: phép đếm tam phân
  • (thơ ca, âm nhạc) phân ba
    • Rythme ternaire: nhịp phân ba
  • (hóa học) (gồm) ba nguyên tố
    • Composé ternaire: hợp chất ba nguyên tố