terminer
ngoại động từ
- làm xong hoàn thành
- Terminer son travail: làm xong việc mình
- ở cuối
- La partie qui termine son discours est très pathétique: phần ở cuối bài diễn văn của ông ta rất là thống thiết
- kết thúc
- La mort termine son oeuvre: cái chết kết thúc sự nghiệp của ông ấy
Phản nghĩa
=Ouvrir, Amorcer, commencer, continuer, engager; durer.