Bàn phím:
Từ điển:
 
tenu

tính từ

  • buộc phải
    • être tenu au secret professionnel: buộc phải giữ bí mật nhà nghề
  • (luật học pháp lý) phải chịu trách nhiệm
    • Le preneur est tenu des dégradations: người thuê phải chịu trách nhiệm về những hư hỏng
  • (kinh tế) vững giá (cũng bien tenu)
  • giữ gìn chăm sóc
    • Maison bien tenue: nhà giữ được sạch sẽ
  • (âm nhạc) kéo dài, ngân dài
    • Note tenue: nốt ngân dài

danh từ giống đực

  • (thể dục thể thao) sự giữ bóng quá lâu