Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dồi
dồi dào
dõi
dối
dối trá
dội
dom
dòm
dòm ngó
dồn
dồn dập
dọn
dọn đường
dọn sạch
dông
dong cho
dông dài
dong dỏng
Dong Kay
Dong Măk
dòng
Dòng câu
dòng họ
dòng khoản
dòng thu
dõng dạc
dộng
dốt
dốt đặc
dột
dồi
1 d. Món ăn thường làm bằng ruột lợn trong có nhồi tiết, mỡ lá và gia vị.
2 đg. Tung lên liên tiếp nhiều lần. Hai tay dồi quả bóng. Sóng dồi.
3 x. giồi.