Bàn phím:
Từ điển:
 
tenter

ngoại động từ

  • thử làm
    • Tenter une expérience: thử làm thí nghiệm
  • cám dỗ, làm cho thèm
    • Ne pas se laisser tenter par les richesses et les grandeurs: không thể giàu sang cám dỗ
    • Ce fruit me tente: quả này làm cho tôi thèm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) thử lòng, thử thách
    • Dieu tente Abraham: Chúa thử lòng A-bra-ham
    • tenter Dieu: làm một việc nguy hiểm
    • tenter la chance, tenter fortune: cầu may

nội động từ

  • mưu toan
    • Tenter de s'enfuir: mưu toan chạy trốn