Bàn phím:
Từ điển:
 
tentacule

danh từ giống đực

  • (động vật học) tua cảm xúc tu
  • (nghĩa bóng) phần vươn ra, phần tỏa rộng ra
    • Ville qui étend des tentacules: thành phố vươn rộng ra