Bàn phím:
Từ điển:
 
tension

danh từ giống cái

  • trạng thái căng, sự căng
    • La tension d'une corde: trạng thái căng của một sợi dây
    • Tension de la paroi abdominale: sự căng thành bụng
  • sức căng
    • Tension superficielle: sức căng bề mặt
  • (cơ khí, cơ học) lực hứng biến
  • áp suất, áp lực
    • Vapeur à haute tension: hơi áp suất cao
    • Tension artérielle: áp lực động mạch huyết áp
  • (y học) chứng tăng huyết áp
  • (điện học) điện áp
  • sự căng thẳng
    • Tension diplomatique: sự căng thẳng về ngoại giao
    • Tension d'esprit: sự căng thẳng trí óc
  • sự hướng tới, sự nhắm tới

phản nghĩa

=Laxité, relâchement. Abandon, détente