Bàn phím:
Từ điển:
 
ténor

danh từ giống đực

  • (âm nhạc) giọng nam cao
  • người giọng nam cao
  • (nghĩa bóng, thân mật) người có danh tiếng, người chủ chốt
    • Les grands ténors de politique: những người có danh tiếng lớn về chính trị