ténébreux
tính từ
- tối tăm âm u
- Bois ténébreux: rừng âm u
- ám muội
- Ténébreux desseins: ý đồ ám muội
- mờ mịt tối mò
- Passé ténébreux: quá khứ mờ mịt
- Style ténébreux: lời văn tối mò ủ dột
- un beau ténébreux: con người ủ dột
phản nghĩa
=Brillant, clair, lumineux.