Bàn phím:
Từ điển:
 
tendu

tính từ

  • chìa ra
    • Main tendue: bàn tay chìa ra
  • căng thẳng
    • Esprit tendu: tinh thần căng thẳng
    • Situation tendue: tình hình căng thẳng
  • dụng công
    • Style tendu: lời văn dụng công
  • phủ tường
    • Chambre tendue de papier: phòng có tường phủ giấy

phản nghĩa

=Ballant, flasque, lâche. Décontracté, détendu, serein.