Bàn phím:
Từ điển:
 
tendresse

danh từ giống cái

  • tình âu yếm
    • La tendresse maternelle: tình âu yếm của mẹ
  • (số nhiều) cử chỉ âu yếm
    • Mille tendresses: muôn vàn âu yếm (công thức cuối thư)
  • (thân mật) sự thích thú
    • Je n'ai aucune tendresse pour ce genre de procédé: tôi chẳng thích thú tí nào về loại cách thức đó
    • tendresse de l'âge: tuổi thanh xuân

phản nghĩa

=Dureté, froideur.