Bàn phím:
Từ điển:
 
tendeur

danh từ giống đực

  • người chăng, người giăng
    • Tendeur de pièges: người chăng bẫy
    • Tendeur de tapisseries: người chăng trướng treo tường
  • ống vặn căng, cái căng
    • Tendeur de fil métallique: ống vặn căng sợi kim loại
  • tăng đơ (ở xe đạp)