|
tendance
danh từ giống cái
- xu hướng xu thế
- Tendance politique: xu hướng chính trị
- Les prix ont tendance à monter: giá hàng có xu hướng tăng lên
- (vật lý) học, từ cũ, nghĩa cũ sự hấp dẫn
- faire à quelqu'un un procès de tendance: lên án ai về ý hướng (không căn cứ vào lời nói hành động)
|