Bàn phím:
Từ điển:
 
tenaille

danh từ giống cái (thường số nhiều)

  • cái kìm
    • Arracher un clou avec des tenailles: dùng kìm nhổ đinh
  • (nghĩa bóng) gọng kìm
    • Les tenailles de la peur: gọng kìm của sự sợ hãi