ténacité
danh từ giống cái
- tính dính chắc
- Ténacité du gluten: tính dính chắc của gluten
- tính bền, tính bền bỉ
- Ténacité d'un alliage: tính bền (độ bền) của một hợp kim
- Travailler avec ténacité: làm việc bền bỉ
- tính dai dẳng; tính khăng khăng
- Ténacité d'un espoir: tính dai dẳng của một hy vọng
phản nghĩa
=Fragilité, fugacité, versatilité