temporel
tính từ
- (triết học) (thuộc) thời gian
- Concept temporel: quan niệm về thời gian
- nhất thời không vĩnh viễn
- L'existence temporelle des êtres vivants: sự tồn tại nhất thời của các sinh vật
- (thuộc) vật chất
- Les biens temporels: những tài sản vật chất
- (tôn giáo) thế tục
- Puissance temporelle: quyền lực thế tục (của giáo hoàng)
- (ngôn ngữ học) chỉ thời
phản nghĩa
=Eternel, intemporel; spirituel.
danh từ giống đực
- quyền thế tục
- Séparation du temporel et du spirituel: sự tách biệt quyền thế tục và quyền tinh thần, sự tách biệt thế quyền và thần quyền