Bàn phím:
Từ điển:
 
temporalité

danh từ giống cái

  • (triết học) tính chất thời gian
  • (ngôn ngữ học) tính chất chỉ thời
  • (tôn giáo) quyền thế tục

phản nghĩa

=Intemporalité.