Bàn phím:
Từ điển:
 
tempétueux

tính từ

  • sôi động
    • Vie tempétueuse: cuộc sống sôi động
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hay có bão gây bão
    • Mer tempétueuse: biển hay có bão
    • Vent tempétueux: gió bão

phản nghĩa

=Calme.