Bàn phím:
Từ điển:
 
tempérer

ngoại động từ

  • làm dịu bớt, tiết chế
    • Tempérer la rigueur de l'hiver: làm dịu bớt cái khắc nghiệt của mùa đông
    • Tempérer son ardeur: tiết chế nhiệt tình

Phản nghĩa

=Exciter, renforcer