Bàn phím:
Từ điển:
 
témoignage

danh từ giống đực

  • sự làm chứng
    • Être appelé en témoignage: được gọi ra làm chứng
  • lời chứng
    • Témoignage à charge: lời chứng buộc tội
    • Témoignage à décharge: lời chứng gỡ tội
  • bằng chứng, sự biểu lộ
    • Témoignage d'amitié: sự biểu lộ tình bạn
    • en témoignage de: để tỏ tấm lòng
    • rendre témoignage à quelque chose: thừa nhận cái gì
    • rendre témoignage à quelqu'un: làm chứng cho ai
    • témoignage de satisfaction: bằng khen