Bàn phím:
Từ điển:
 
tellement

phó từ

  • nhiều, biết mấy
    • Il a tellement changé: anh ta đã thay đổi biết mấy
  • đến thế
    • Cela n'est pas tellement intéressant: điều đó không thú vị đến thế
    • Il m'exaspère, tellement il est bavard: nó làm tôi bực mình vì sao mà nó ba hoa đến thế
    • tellement de: cơ man, biết bao
    • J'ai tellement de travail: tôi có biết bao là việc
    • tellement...que: đến mức đến nổi
    • Il allait tellement vite qu'il ne nous a pas vus: nó đi nhanh đến nổi không nhìn thấy chúng tôi
    • tellement quellement: (từ cũ; nghĩa cũ) tàm tạm, nhì nhằng, sao hay vậy