Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
doanh nghiệp
doanh trại
doành
doành ngân
Doành Nhâm
dốc
dóc
dốc
dốc chí
dốc trang
dọc
dọc đường
doi
doi
dồi
dồi
dồi dào
dõi
dối
dối trá
dội
dom
dòm
dòm ngó
dồn
dồn dập
dọn
dọn đường
dọn sạch
dông
doanh nghiệp
đgt. (H. doanh: lo toan làm việc; nghiệp: nghề) Làm nghề sản suất để kiếm lời: Trả thuế doanh nghiệp. // dt. Cơ sở hoạt động sản xuất để kiếm lời: Những mặt hoạt động của các doanh nghiệp (TrBĐằng).