Bàn phím:
Từ điển:
 
téléphonage

danh từ giống đực

  • điện báo điện thoại
    • Téléphoner une nouvelle à quelqu'un: báo bằng điện thoại một tin cho ai

nội động từ

  • gọi dây nói; nói điện thoại
    • Téléphoner chez quelqu'un: gọi dây nói về nhà ai