|
groan /groun/
danh từ
- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
- the groans o, disapproval: tiếng lầm bầm phản đối
nội động từ
- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
- to groan in pain: rên rỉ vì đau đớn
- to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters: rên siết dưới ách của bọn bóc lột
- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
- shelf groans with books: giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
- the cart groaned under the load: chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
Idioms
-
to groan down
- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
- to groan down a speaker: lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
-
to groan for
- mong mỏi, khao khát (cái gì)
-
to groan out
|