|
grit /grit/
danh từ
- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
- there must be some grit in the machine: chắc hẳn có hạt sạn trong máy
- mạt giũa (kim loại)
- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)
Idioms
-
to put grit in the machine
|