Bàn phím:
Từ điển:
 
tel

tính từ

  • như vậy, như thế
    • Tel est mon avis: ý kiến tôi là như thế
    • Un tel succès est enviable: sự thành công như vậy thật đáng thèm
  • nào đó
    • Tel jour: ngày nào đó
    • Tel homme: người nào đó
  • như tựa
    • Le lac, tel un grand miroir...: mặt hồ tựa một tấm gương lớn...
    • à telle enseigne que, à telles enseignes que: xem enseigne
    • à tel point: đến mức mà
    • comme tel, en tant que tel: với tư cách như thế
    • tel que: như
    • Une femme telle que sa mère: một phụ nữ như mẹ nó
    • Les animaux domestiques tels que le chien, le chat..: những gia súc như con chó, con mèo...
    • tel... que...: đến mức là... đến nỗi
    • tel quel: đúng như cũ
    • Je vous rends le livre tel quel: tôi trả anh quyển sách đúng như cũ
    • tel.. tel...: nào... nấy
    • Tel père, tel fils: cha nào con nấy
    • Tel maître, tel valet: thầy nào tớ nấy

đại từ

  • kẻ nào
    • Tel rit aujourd'hui qui pleurera demain: kẻ nào cười hôm nay sẽ khóc ngày mai
    • un tel: ông nọ, anh nọ
    • Je l'ai vu sortir de chez un tel: tôi thấy anh ấy ở nhà anh nọ ra đi