Bàn phím:
Từ điển:
 
teigne

danh từ giống cái

  • (động vật học) sâu nhậy
  • (y học) nấm tóc
  • (thân mật) kẻ ác mó
    • Elle est une teigne: con mẹ ấy là một con ác mỏ