Bàn phím:
Từ điển:
 
technique

tính từ

  • (thuộc) chuyên môn
    • Revue technique: tạp chí chuyên môn
    • Mot technique: từ chuyên môn
  • (thuộc) kỹ thuật
    • Ecole technique: trường kỹ thuật

danh từ giống cái

  • kỹ thuật
    • Technique d'un peintre: kỹ thuật một họa sĩ