Bàn phím:
Từ điển:
 

danh từ giống đực

  • thước chữ T
  • nẹp sắt chữ T
    • bandage en té: (y học) băng chữ T
    • fer en té: sắt chữ T

thán từ

  • (tiếng địa phương) ủa!