Bàn phím:
Từ điển:
 
te

đại từ

  • mày, anh, chị; với mày, với anh, với chị; cho mày, cho anh, cho chị
    • Je te félicite: tôi khen anh (chị)
    • il veut te parler: nó muốn nói chuyện với anh (chị)
    • cela peut t'être utile: cái đó có thể có ích cho anh (chị)