Bàn phím:
Từ điển:
 
grief /gri:f/

danh từ

  • nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc
    • to die of grief: chết vì đau buồn

Idioms

  1. to come to grief
    • gặp tai hoạ; thất bại