Bàn phím:
Từ điển:
 
taxer

ngoại động từ

  • quy định giá
    • Prix taxés: giá quy định
  • quy định lệ phí
    • Taxer les dépens: quy định án phí
  • đánh thuế
    • Taxer les boissons: đánh thuế các đồ uống
  • (nghĩa bóng) cho là, coi như là, gọi là
    • Taxer quelqu'un d'avarice: cho ai là keo kiệt
    • Les manières qu'on taxe de folie: những cử chỉ mà người ta gọi là điên rồ