Bàn phím:
Từ điển:
 
taux

danh từ giống đực

  • suất, tỷ suất
    • Taux de l'impôt: tỷ suất
    • Taux de change: tỷ suất hối đoái
    • Taux d'intérêt: tỷ suất lợi tức, suất lãi
  • tỷ lệ
    • Taux d'urée sanguin: tỷ lệ urê trong máu
    • Taux de mortalité: tỷ lệ chết