Bàn phím:
Từ điển:
 
taupin

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa
  • (động vật học) con bổ củi (sâu bọ cánh cứng)
  • (sử học) lính đặt mìn phá thành