Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
taupin
taupinée
taupinière
taure
taureau
taurelière
taurillon
taurin
taurobole
taurobolique
tauromachie
tauromachique
tautochrone
tautologie
tautomère
tautomérie
taux
tauzin
tavaïolle
tavelé
taveler
tavellage
taveller
tavelure
taverne
tavernier
taxable
taxateur
taxation
taxe
taupin
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa
(động vật học) con bổ củi (sâu bọ cánh cứng)
(sử học) lính đặt mìn phá thành