Bàn phím:
Từ điển:
 
taule

danh từ giống cái

  • (thông tục) phòng, phòng khách sạn
    • Louer une taule: thuê một phòng
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà tù, nhà loa
    • Aller en taule: đi tù