|
tasser
ngoại động từ
- ấn, tống, lèn, dồn
- Tasser du foin: lèn cỏ khô
- Tasser des prisonniers dans un wagon: dồn tù vào một toa xe
- Tasser ses figures: (nghệ thuật) dồn hình lại
- (thể dục thể thao) chèn
- Tasser un concurrent: chèn đối thủ
nội động từ
- mọc chen chúc, mọc dày (cây cối)
|