Bàn phím:
Từ điển:
 
tassé

tính từ

  • lèn chặt
    • Voyageurs tassés dans un wagon: hành khách lên chặt trong toa
  • co ro
    • Mendiant tassé dans un coin: người ăn mày co ro trong một xó
  • lún
    • bien tassé: đầy tràn
    • Un verre bien tassé: một cốc đầy tràn+ đậm
    • Un café bien tassé: cà phê đậm