Bàn phím:
Từ điển:
 
gregarious /gre'geəriəs/

tính từ

  • sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)
  • thích đàm đúm, thích giao du