Bàn phím:
Từ điển:
 
tarte

danh từ giống cái

  • bánh kem mứt
    • Tarte aux pommes: bánh kem mứt táo
  • (thông tục) cái đấm; cái tát

tính từ

  • (thân mật) xấu xí; thộn
    • Un chapeau tarte: một cái mũ xấu xí