Bàn phím:
Từ điển:
 
tarif

danh từ giống đực

  • bảng giá biểu thuế thuế suất
    • Tarif des marchandises: bảng giá hàng
    • Tarif douanier: biểu thuế hải quan
  • giá vé
    • tarif des chemins de fer: giá vé xe lửa
  • giá thông thường
    • Il faut compter dans les cinq ou six mille francs, c'est le tarif: cũng phải năm sáu nghìn frăng đó là giá thông thường
  • (nghĩa bóng, thân mật) mức thông thường
    • Il aura deux mois de prison, c'est le tarif: nó sẽ bị hai tháng tù đó là mức thông thường