|
tard
phó từ
- chậm trễ muộn khuya
- Arriver tard: đến chậm muộn
- Rentrer tard dans la nuit: về khuya
- au plus tard: chậm nhất
- mieux vaut tard que jamais: muộn còn hơn không
- plus tard: sau này, trong tương lai
- tôt ou tard: sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
danh từ giống đực
- (Sur le tard) (lúc) về khuya; lúc về già
|