Bàn phím:
Từ điển:
 
tarabiscoter

ngoại động từ

  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) xoi (đồ gỗ)
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) trang trí rườm rà
  • gọt giũa kiểu cách (lời văn...)