Bàn phím:
Từ điển:
 

formell a. (formel|t, -le)

1. Thuộc về hình thức, thể thức.
- et formelt riktig bevis
- en formell invitasjon
Thiệp mời, giấy mời.

2. Theo nghi thức, nghi lễ.
- Han er altfor formell.

3. Có tính cách hình thức, bề ngoài.
- en formell protest