Bàn phím:
Từ điển:
 
tapisser

ngoại động từ

  • căng màn trướng, phủ màn trướng
    • Tapisser un mur: căng màn trướng lên tường phủ kín
    • La mousse a tapissé les pas: rêu đã phủ kín dấu chân