|
tapis
danh từ giống đực
- thảm
- Tapis d'escalier: thảm cầu thang
- Tapis de caoutchouc: thảm (bằng) cao su
- Tapis végétal: (thực vật học) thảm thực vật
- khăn trải (bàn...)
- Tapis de table: khăn trải bàn
- aller au tapis: (thể dục thể thao) bị hạ đo ván (quyền Anh)
- amuser le tapis: xem amuser
- être sur le tapis: làm đầu đề câu chuyện
- mettre une affaire sur le tapis: đưa một việc ra cứu xét
- tapis roulant: băng tải+ thang máy liên tục
- tapis vert: bàn (đánh) bạc
|